Phiên âm : zuò zhōng.
Hán Việt : tọa chung.
Thuần Việt : đồng hồ để bàn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồng hồ để bàn. 擺在桌子上的時鐘(區別于"掛鐘").