Phiên âm : zuò wú xū xí.
Hán Việt : TOẠ VÔ HƯ TỊCH.
Thuần Việt : hết chỗ; không còn chỗ trống; không còn một chỗ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hết chỗ; không còn chỗ trống; không còn một chỗ. 座位沒有空著的, 形容觀眾、聽眾或出席的人很多.