VN520


              

座無虛席

Phiên âm : zuò wú xū xí.

Hán Việt : TOẠ VÔ HƯ TỊCH.

Thuần Việt : hết chỗ; không còn chỗ trống; không còn một chỗ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hết chỗ; không còn chỗ trống; không còn một chỗ. 座位沒有空著的, 形容觀眾、聽眾或出席的人很多.


Xem tất cả...