Phiên âm : zuò yòu míng.
Hán Việt : tọa hữu minh.
Thuần Việt : lời răn; lời răn mình; lời cách ngôn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời răn; lời răn mình; lời cách ngôn. 寫出來放在坐位旁邊的格言. 泛指激勵、警戒自己的格言.