Phiên âm : zuò shàng kè.
Hán Việt : tọa thượng khách.
Thuần Việt : thượng khách; khách quý.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 階下囚, .
thượng khách; khách quý. 指在席上的受主人尊敬的客人, 泛指受邀請的客人.