VN520


              

废水

Phiên âm : fèi shuǐ.

Hán Việt : phế thủy.

Thuần Việt : nước thải.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nước thải
工业生产中所产生的对本生产过程没有用的液体也叫废液


Xem tất cả...