Phiên âm : diàn jiā.
Hán Việt : điếm gia.
Thuần Việt : chủ tiệm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. chủ tiệm (cách gọi cũ). 舊時指旅店、酒館、飯鋪的主人或管事的人.