Phiên âm : diàn huǒ.
Hán Việt : điếm hỏa .
Thuần Việt : phục vụ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phục vụ (trong quán ăn, quán rượu, nhà trọ....). 飯館、酒館、客店中受店主雇傭接待顧客的伙計.