VN520


              

底事

Phiên âm : dǐ shì.

Hán Việt : để sự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Việc gì, việc nào. § Cũng như hà sự 何事. ◇Nguyễn Du 阮攸: Lưu lạc bạch đầu thành để sự 流落白頭成底事 (U cư 幽居) Lưu lạc đến bạc đầu mà có nên chuyện gì đâu.
♦Việc ấy. § Cũng như thử sự 此事. ◇Lí Ngư 李漁: Quy hướng từ thân cáo, Để sự tu hoàn phạ 歸向慈親告, 底事羞還怕 (Thận trung lâu 蜃中樓, Nộ khiển 怒遣).


Xem tất cả...