Phiên âm : kù cún guǎn lǐ zhuī jiā yòng liàng.
Hán Việt : khố tồn quản lí truy gia dụng lượng.
Thuần Việt : quản lý tồn kho.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quản lý tồn kho