VN520


              

序齒

Phiên âm : xù chǐ.

Hán Việt : tự xỉ .

Thuần Việt : xếp thứ tự .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xếp thứ tự (theo tuổi). 同在一起的人按照年紀長幼來排次序.


Xem tất cả...