Phiên âm : xù wén.
Hán Việt : tự văn.
Thuần Việt : lời tựa; bài tựa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời tựa; bài tựa. 一般寫在著作正文之前的文章. 有作者自己寫的, 多說明寫書宗旨和經過. 也有別人寫的, 多介紹或評論本書內容.