Phiên âm : xù mù.
Hán Việt : tự mạc.
Thuần Việt : mở màn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. mở màn. 某些多幕劇的第一幕之前的一場戲, 用以介紹劇中人物的歷史和劇情發生的遠因, 或暗示全劇的主題.