VN520


              

序幕

Phiên âm : xù mù.

Hán Việt : tự mạc.

Thuần Việt : mở màn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. mở màn. 某些多幕劇的第一幕之前的一場戲, 用以介紹劇中人物的歷史和劇情發生的遠因, 或暗示全劇的主題.


Xem tất cả...