Phiên âm : chuáng tóu guì.
Hán Việt : sàng đầu cử.
Thuần Việt : tủ đầu giường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tủ đầu giường一种小型床侧柜,放置灯具等物