VN520


              

床位

Phiên âm : chuáng wèi.

Hán Việt : sàng vị .

Thuần Việt : giường ngủ; chỗ nằm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giường ngủ; chỗ nằm (cho bệnh nhân, khách đi tàu thuỷ, xe lửa hoặc người ở tập thể). 醫院、輪船、集體宿舍等為病人、旅客、住宿者設置的床.


Xem tất cả...