Phiên âm : chuáng wèi.
Hán Việt : sàng vị .
Thuần Việt : giường ngủ; chỗ nằm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giường ngủ; chỗ nằm (cho bệnh nhân, khách đi tàu thuỷ, xe lửa hoặc người ở tập thể). 醫院、輪船、集體宿舍等為病人、旅客、住宿者設置的床.