VN520


              

庇蔭

Phiên âm : bì yìn.

Hán Việt : tí ấm.

Thuần Việt : che khuất; rợp bóng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. che khuất; rợp bóng (cây cỏ che ánh sáng). (樹木)遮住陽光.