VN520


              

幾能勾

Phiên âm : jǐ néng gōu.

Hán Việt : ki năng câu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

怎麼能夠。元.鄭光祖《王粲登樓》第一折:「則為我五行差沒亂的難迭辦, 幾能勾青瑣點朝班。」


Xem tất cả...