Phiên âm : jǐ néng gōu.
Hán Việt : ki năng câu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
怎麼能夠。元.鄭光祖《王粲登樓》第一折:「則為我五行差沒亂的難迭辦, 幾能勾青瑣點朝班。」