VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
幾兒
Phiên âm :
jǐ r.
Hán Việt :
ki nhi.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
你幾兒來的?
幾兒 (jǐ r) : ki nhi
幾內亞共和國 (jī nèi yà gòng hé guó) : ki nội á cộng hòa quốc
幾內亞比索 (jī nèi yà bǐ suǒ) : ki nội á bỉ tác
幾個 (jǐ ge) : ki cá
幾何圖案 (jǐ hé tú àn) : ki hà đồ án
幾番 (jǐ fān) : ki phiên
幾乎 (jī hū) : cơ hồ
幾曾 (jǐ céng) : ki tằng
幾 (jī) : ki cơ
幾家 (jǐ jiā) : ki gia
幾回價 (jǐ huí jià) : ki hồi giá
幾內亞比紹 (jǐnèi yà bǐ shào) : Ghi-nê Bít-xao; Guinea Bissau
幾家歡樂幾家愁 (jǐ jiā huān lè jǐ jiā chóu) : ki gia hoan nhạc ki gia sầu
幾何級數 (jǐ hé jí shù) : dãy số nhân
幾回 (jǐ huí) : ki hồi
幾內亞比索共和國 (jī nèi yà bǐ suǒ gòng hé guó) : ki nội á bỉ tác cộng hòa quốc
Xem tất cả...