Phiên âm : jǐ hé jí shù.
Hán Việt : ki hà cấp sổ.
Thuần Việt : dãy số nhân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dãy số nhân. 由第二項起, 任一項與前一項的比恒等的級數, 如4+8+16+32+..... 它的一般形式為a+ar+ar2+ar3+.... 也叫幾何級數. .