Phiên âm : jǐ hé xué.
Hán Việt : ki hà học.
Thuần Việt : hình học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hình học. 研究空間圖形的形狀、大小和位置的相互關系的科學. 簡稱幾何.