VN520


              

幾何

Phiên âm : jǐ hé.

Hán Việt : kỉ hà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 幾許, 若干, .

Trái nghĩa : , .

價值幾何?

♦Bao nhiêu?
♦Gọi tắt môn kỉ hà học 幾何學, tức là môn hình học.


Xem tất cả...