Phiên âm : jǐ hé.
Hán Việt : kỉ hà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 幾許, 若干, .
Trái nghĩa : , .
價值幾何?
♦Bao nhiêu?♦Gọi tắt môn kỉ hà học 幾何學, tức là môn hình học.