VN520


              

幾乎

Phiên âm : jī hū.

Hán Việt : cơ hồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

今天到會的幾乎有五千人.

♦Hầu như, gần như. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Sóc phong lẫm lẫm, xâm cơ liệt cốt, nhất dạ cơ hồ bất tằng đống tử 朔風凜凜, 侵肌裂骨, 一夜幾乎不曾凍死 (Đệ thập nhị hồi) Gió bấc thổi lạnh giá, rét buốt thịt xương, (ai đứng đó) một đêm có thể đến chết cứng được.


Xem tất cả...