VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
幾
Phiên âm :
jī.
Hán Việt :
ki cơ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
茶幾兒.
幾兒 (jǐ r) : ki nhi
幾內亞比索 (jī nèi yà bǐ suǒ) : ki nội á bỉ tác
幾何圖案 (jǐ hé tú àn) : ki hà đồ án
幾個 (jǐ ge) : ki cá
幾內亞共和國 (jī nèi yà gòng hé guó) : ki nội á cộng hòa quốc
幾曾 (jǐ céng) : ki tằng
幾 (jī) : ki cơ
幾乎 (jī hū) : cơ hồ
幾內亞比索共和國 (jī nèi yà bǐ suǒ gòng hé guó) : ki nội á bỉ tác cộng hòa quốc
幾番 (jǐ fān) : ki phiên
幾何級數 (jǐ hé jí shù) : dãy số nhân
幾何圖形 (jǐ hé tú xíng) : hình hình học
幾家歡樂幾家愁 (jǐ jiā huān lè jǐ jiā chóu) : ki gia hoan nhạc ki gia sầu
幾度春風 (jǐ dù chūn fēng) : ki độ xuân phong
幾回 (jǐ huí) : ki hồi
幾內亞 (jǐnèi yà) : Ghi-nê; Cộng hoà Ghi-nê; Guinea; Republic of Guine
Xem tất cả...