VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
幽遠
Phiên âm :
yōu yuǎn.
Hán Việt :
u viễn .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
靜僻
, .
Trái nghĩa :
, .
意境幽遠
幽棲巖谷 (yōu qī yán gǔ) : u tê nham cốc
幽灵 (yōu líng) : âm hồn; linh hồn người chết
幽居 (yōu jū) : u cư
幽婚 (yōu hūn) : u hôn
幽会 (yōu huì) : cuộc hẹn hò; hẹn hò; hẹn gặp; sự gặp nhau kín đáo
幽远 (yōu yuǎn) : sâu thẳm; tịch mịch
幽門狹窄症 (yōu mén xiá zhǎi zhèng) : u môn hiệp trách chứng
幽蔽 (yōu bì) : u tế
幽邃 (yōu suì) : sâu thẳm; tĩnh mịch
幽篁 (yōu huáng) : u hoàng
幽夐 (yōu xiòng) : sâu thẳm; tĩnh mịch
幽閒 (yōu xián) : u nhàn
幽微 (yōu wēi) : u vi
幽襟 (yōu jīn) : u khâm
幽會 (yōu huì) : cuộc hẹn hò; hẹn hò; hẹn gặp; sự gặp nhau kín đáo
幽闭 (yōu bì) : giam cầm; giam lỏng
Xem tất cả...