Phiên âm : yōu sī.
Hán Việt : u tư.
Thuần Việt : ưu tư; trầm ngâm suy nghĩ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. ưu tư; trầm ngâm suy nghĩ. 沉靜地深思.