VN520


              

幽冥

Phiên âm : yōu míng.

Hán Việt : u minh .

Thuần Việt : âm u; tăm tối; u tối.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. âm u; tăm tối; u tối. 幽暗.


Xem tất cả...