Phiên âm : yòu zhì bìng.
Hán Việt : ấu trĩ bệnh .
Thuần Việt : bệnh ấu trĩ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệnh ấu trĩ (tật xem xét, xử lý vấn đề đơn giản hoá, không đi sâu vào phân tích vấn đề ấy.). 看問題或處理問題簡單化, 不作深入分析的思想毛病.