VN520


              

幼稚病

Phiên âm : yòu zhì bìng.

Hán Việt : ấu trĩ bệnh .

Thuần Việt : bệnh ấu trĩ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bệnh ấu trĩ (tật xem xét, xử lý vấn đề đơn giản hoá, không đi sâu vào phân tích vấn đề ấy.). 看問題或處理問題簡單化, 不作深入分析的思想毛病.


Xem tất cả...