Phiên âm : yòu lín.
Hán Việt : ấu lâm .
Thuần Việt : rừng non; rừng trẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rừng non; rừng trẻ. 由小樹形成的樹林. 幼林長大就形成森林.