VN520


              

幼年

Phiên âm : yòunián.

Hán Việt : ấu niên .

Thuần Việt : tuổi thơ; tuổi nhỏ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuổi thơ; tuổi nhỏ. 三歲左右到十歲左右的時期.


Xem tất cả...