Phiên âm : yòu gōng.
Hán Việt : ấu công .
Thuần Việt : công phu luyện tập lúc còn trẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
công phu luyện tập lúc còn trẻ. 戲曲演員、雜技演員等童年練成的功夫.