VN520


              

幼功

Phiên âm : yòu gōng.

Hán Việt : ấu công .

Thuần Việt : công phu luyện tập lúc còn trẻ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

công phu luyện tập lúc còn trẻ. 戲曲演員、雜技演員等童年練成的功夫.


Xem tất cả...