VN520


              

幼兒教育

Phiên âm : yòuér jiào yù.

Hán Việt : ấu nhi giáo dục.

Thuần Việt : giáo dục trẻ em; giáo dục trẻ thơ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giáo dục trẻ em; giáo dục trẻ thơ. 對幼兒進行的教育, 包括思想、體育、語言、認識環境、圖畫、手工、音樂、計算等.


Xem tất cả...