VN520


              

幻覺

Phiên âm : huàn jué.

Hán Việt : ảo giác, huyễn giác.

Thuần Việt : ảo giác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ảo giác. 視覺、聽覺、觸覺等方面, 沒有外在刺激而出現的虛假的感覺. 患有某種精神病或在催眠狀態中的人常出現幻覺.

♦Trong tình huống không có kích thích bên ngoài mà xuất hiện kinh nghiệm tri giác. Có nhiều loại huyễn giác 幻覺, như: huyễn thính 幻聽, huyễn thị 幻視, huyễn khứu 幻嗅, huyễn vị 幻味, huyễn xúc 幻觸, v.v.


Xem tất cả...