VN520


              

幻術

Phiên âm : huàn shù.

Hán Việt : ảo thuật, huyễn thuật.

Thuần Việt : ảo thuật; xiếc; trò phù thuỷ; ma thuật; trò quỷ th.

Đồng nghĩa : 魔術, 戲法, .

Trái nghĩa : , .

ảo thuật; xiếc; trò phù thuỷ; ma thuật; trò quỷ thuật. 魔術.

♦Thuật biến ảo, ma thuật. ◇Nhan thị gia huấn 顏氏家訓: Thế hữu chú sư cập chư huyễn thuật, do năng lí hỏa đạo nhận, chủng qua di tỉnh 世有祝師及諸幻術, 猶能履火蹈刃, 種瓜移井 (Quy tâm 歸心).


Xem tất cả...