Phiên âm : huàn dēng jī.
Hán Việt : huyễn đăng cơ.
Thuần Việt : máy chiếu phim đèn chiếu; đèn chiếu phản truyền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy chiếu phim đèn chiếu; đèn chiếu phản truyền. 放映幻燈的裝置, 主要由光源、透鏡和機箱構成. 也叫幻燈.