VN520


              

幻想

Phiên âm : huàn xiǎng.

Hán Việt : ảo tưởng, huyễn tưởng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 夢想, 空想, 逸想, .

Trái nghĩa : 現實, 實際, .

科學幻想

♦Mơ tưởng sự viển vông và không sát với thật tế. ☆Tương tự: mộng tưởng 夢想, không tưởng 空想, dật tưởng 逸想, vọng tưởng 妄想.
♦Phiếm chỉ tưởng tượng. ◇Dương Sóc 楊朔: Ngã môn đích tổ tiên tại lịch sử đích lê minh thì kì tiện huyễn tưởng xuất nhất cá thần thoại thức đích nhân vật, khiếu Đại Vũ 我們的祖先在歷史的黎明時期便幻想出一個神話式的人物, 叫大禹 (Hoàng Hà chi thủy thiên thượng lai 黃河之水天上來).


Xem tất cả...