Phiên âm : huàn yǐng.
Hán Việt : ảo ảnh, huyễn ảnh.
Thuần Việt : ảnh ảo; ảo ảnh.
Trái nghĩa : 真像, .
ảnh ảo; ảo ảnh. 幻想中的景象.
♦Cảnh tượng không thật. ◇Trần Khứ Bệnh 陳去病: Huyễn ảnh không hoa thắc miểu mang, Vãn lưu bất đắc kỉ hồi tràng 幻影空花忒渺茫, 挽留不得幾迴腸 (Hữu điệu 有悼).