VN520


              

幻影

Phiên âm : huàn yǐng.

Hán Việt : ảo ảnh, huyễn ảnh.

Thuần Việt : ảnh ảo; ảo ảnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 真像, .

ảnh ảo; ảo ảnh. 幻想中的景象.

♦Cảnh tượng không thật. ◇Trần Khứ Bệnh 陳去病: Huyễn ảnh không hoa thắc miểu mang, Vãn lưu bất đắc kỉ hồi tràng 幻影空花忒渺茫, 挽留不得幾迴腸 (Hữu điệu 有悼).


Xem tất cả...