VN520


              

幻境

Phiên âm : huàn jìng.

Hán Việt : ảo cảnh, huyễn cảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

走進原始森林, 好像走進了童話的幻境.

♦Cảnh giới không thực. ◇Hoa nguyệt ngân 花月痕: Kim thiên ngã chẩm đích giá dạng mê hoặc khởi lai, mạc phi thị mộng trung huyễn cảnh ma? 今天我怎的這樣迷惑起來, 莫非是夢中幻境麼? (Đệ thất hồi 第七回).


Xem tất cả...