VN520


              

幻化

Phiên âm : huàn huà.

Hán Việt : huyễn hóa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

雪后的山谷, 幻化成了一個奇特的琉璃世界.

♦Biến hóa.
♦Thuật ngữ Phật Giáo: chỉ muôn vật không có thật tính. ◇Hàn San 寒山: Phù sanh huyễn hóa như đăng tẫn, Trủng nội mai thân thị hữu vô 浮生幻化如燈燼, 塚內埋身是有無 (Thi 詩).


Xem tất cả...