Phiên âm : huàn huà.
Hán Việt : huyễn hóa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雪后的山谷, 幻化成了一個奇特的琉璃世界.
♦Biến hóa.♦Thuật ngữ Phật Giáo: chỉ muôn vật không có thật tính. ◇Hàn San 寒山: Phù sanh huyễn hóa như đăng tẫn, Trủng nội mai thân thị hữu vô 浮生幻化如燈燼, 塚內埋身是有無 (Thi 詩).