VN520


              

幸虧

Phiên âm : xìng kuī.

Hán Việt : hạnh khuy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 幸好, 幸而, 虧得, 幸虧, .

Trái nghĩa : , .

我幸虧走得早, 才沒叫雨淋了.

♦May sao, may mà. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: Hạnh khuy vũ bất tằng hạ đích đại, na thuyền liên dạ đích tẩu 幸虧雨不曾下的大, 那船連夜的走 (Đệ tứ thập bát hồi) May mà mưa không lớn lắm, nên thuyền ra đi được ngay đêm đó.
♦☆Tương tự: khuy đắc 虧得, hạnh khuy 幸虧, hạnh hảo 幸好, hạnh nhi 幸而.


Xem tất cả...