VN520


              

年金领取人

Phiên âm : nián jīn lǐng qǔ rén.

Hán Việt : niên kim lĩnh thủ nhân .

Thuần Việt : Người lĩnh tiền trợ cấp năm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Người lĩnh tiền trợ cấp năm


Xem tất cả...