VN520


              

平靜

Phiên âm : píng jìng .

Hán Việt : bình tĩnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Yên ổn, không có nhiễu loạn dao động. ◇Nhị khắc phách án kinh kì 二刻拍案驚奇: Trực đáo đắc can qua bình tĩnh 直到得干戈平靜 (Quyển cửu).
♦Chỉ (tâm tình) bình hòa an tĩnh. ◇Ba Kim 巴金: Thử dĩ hậu, tha tại biểu diện thượng tự hồ đắc bình tĩnh, nhiên nhi nội tâm đích kích động khước thị thập phần lệ hại 此以後, 他在表面上似乎得平靜, 然而內心的激動卻是十分厲害 (Diệt vong 滅亡, Đệ tam chương).


Xem tất cả...