VN520


              

平聲

Phiên âm : píng shēng .

Hán Việt : bình thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Một trong bốn thanh trong Hán ngữ, có âm ngang, thanh điệu không có biến hóa cao thấp.
♦Điều hòa ngũ thanh. ◇Quốc ngữ 國學: Thanh dĩ hòa nhạc, luật dĩ bình thanh 聲以龢樂, 律以平聲 (Chu ngữ hạ 周語下).


Xem tất cả...