VN520


              

平米

Phiên âm : píng mǐ .

Hán Việt : bình mễ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Đơn vị tính thuế ruộng đặt ra từ đời Minh ở Giang Nam. § Phép tính gọi là bình mễ pháp 平米法.
♦Gọi tắt bình phương mễ 平方米, nghĩa là mét vuông (tiếng Anh: square meter).


Xem tất cả...