Phiên âm : píng zhí kāng zhuāng.
Hán Việt : bình trực khang trang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 紆迴曲折, .
形容道路平坦寬敞、四通八達。引申為前途光明順利。如:「這是一條平直康莊的大道。」