Phiên âm : píng mín jiào yù.
Hán Việt : bình dân giáo dục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對未受正規教育或缺乏現代知能的民眾所施的一種普遍而必要的文化教育。也稱為「民眾教育」。