VN520


              

平權

Phiên âm : píng quán .

Hán Việt : bình quyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Có quyền ngang nhau. ◎Như: nam nữ bình quyền 男女平權.


Xem tất cả...