VN520


              

平時

Phiên âm : píng shí .

Hán Việt : bình thì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Bình thường, bình nhật. ◇Lí Thương Ẩn 李商隱: Thập nhị tằng thành lãng uyển tây, Bình thì tị thử phất hồng nghê 十二層城閬苑西, 平時避暑拂虹霓 (Cửu Thành cung 九成宮).
♦Buổi thái bình. ◇Lí San Phủ 李山甫: Thư sinh chỉ thị bình thì vật, Nam tử tranh vô loạn thế tài? 書生只是平時物, 男子爭無亂世才 (Tống Lí tú tài nhập quân 送李秀才入軍).


Xem tất cả...