VN520


              

平定

Phiên âm : píng dìng .

Hán Việt : bình định.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 平穩, 平服, .

Trái nghĩa : , .

♦Bình ổn. ◎Như: tha kích động đích tình tự tiệm tiệm bình định hạ lai 他激動的情緒漸漸平定下來.
♦Dẹp yên, chấm dứt động loạn. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Vương thượng bình định tứ hải, công đức chiêu ư thiên hạ 王上平定四海, 功德昭於天下 (Đệ bát thập hồi) Chúa thượng dẹp yên bốn bể, công đức tỏ khắp thiên hạ.
♦Bình nghị thẩm định. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Nghi lệnh tam công, đình úy bình định luật lệnh 宜令三公, 廷尉平定律令 (Trần Sủng truyện 陳寵傳).
♦Tên huyện.


Xem tất cả...