VN520


              

平價

Phiên âm : píng jià.

Hán Việt : bình giá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Giá không cao không thấp.
♦Làm cho giá cả điều hòa, bình ổn.
♦Đơn vị dùng làm tỉ suất đổi tiền tệ quốc tế. ◎Như: kim bình giá 金平價 dùng vàng, mĩ nguyên bình giá 美元平價 dùng dollar Mĩ.


Xem tất cả...