VN520


              

干雲

Phiên âm : gān yún.

Hán Việt : can vân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Lên tới tận trời xanh.
♦Hình dung khí phách cao lớn. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Lang quân nghĩa khí can vân, tất năng bạt sanh cứu khổ 郎君義氣干雲, 必能拔生救苦 (Niếp Tiểu Thiến 聶小倩).


Xem tất cả...