VN520


              

干連

Phiên âm : gān lián.

Hán Việt : can liên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Dính líu. ☆Tương tự: khiên liên 牽連. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Như kim thính Giả Tường thuyết Kim Vinh như thử khi phụ Tần Chung, liên tha đích da Bảo Ngọc đô can liên tại nội 如今聽賈薔說金榮如此欺負秦鐘, 連他的爺寶玉都干連在內 (Đệ cửu hồi) Nay nghe Giả Tường nói Kim Vinh khinh rẻ Tần Chung như vậy, lại có cả cậu Bảo Ngọc cũng dính líu vào đó.


Xem tất cả...